顧みる [Cố]
顧る [Cố]
かえりみる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhìn lại (quá khứ); hồi tưởng

JP: かえりみられぬ無数むすう漂流ひょうりゅうしゃいえもとめてる。

VI: Vô số người lưu lạc không được chú ý đang tìm kiếm một mái nhà.

🔗 省みる・かえりみる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhìn lại phía sau; quay lại nhìn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường ở dạng phủ định

xem xét; quan tâm đến; chú ý đến

JP: 彼女かのじょ費用ひようかえりみずいえかざりたてた。

VI: Cô ấy đã trang trí ngôi nhà mà không quan tâm đến chi phí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

退しりぞかぬ,びぬ,かえりみぬ!
Không lùi bước, không nịnh bợ, không quay đầu!
今日きょうもまた半生はんせいかえりみました。
Hôm nay tôi lại suy ngẫm về cuộc đời mình.
年寄としよりは過去かこかえりみてしまいがちだ。
Người già thường hay nhìn lại quá khứ.

Hán tự

Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại

Từ liên quan đến 顧みる