省みる
[Tỉnh]
かえりみる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tự suy ngẫm; suy tư; xem xét; suy nghĩ lại; tự kiểm điểm
🔗 顧みる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
困難を省みず前進すべし。
Hãy tiến về phía trước mà không quan tâm đến khó khăn.