Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カットバック
🔊
Danh từ chung
cắt giảm
Từ liên quan đến カットバック
削減
さくげん
cắt giảm; giảm bớt
短縮
たんしゅく
rút ngắn; thu gọn