収縮 [Thu Súc]
しゅうしゅく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

co lại; thu nhỏ; co thắt

JP: ひとみのあたるところでは収縮しゅうしゅくする。

VI: Đồng tử co lại khi có ánh sáng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

瞳孔どうこうすところでは収縮しゅうしゅくします。
Đồng tử co lại khi có ánh sáng.

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Súc co lại; giảm

Từ liên quan đến 収縮