圧縮 [Áp Súc]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nén
JP: その気体は圧縮されてボンベに詰め込まれた。
VI: Chất khí này đã được nén và đóng vào bình.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cô đọng; rút ngắn; tóm tắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
nén (dữ liệu)
JP: 圧縮したファイルを添付で送ってください。
VI: Hãy gửi file nén đính kèm.
Trái nghĩa: 解凍