圧縮 [Áp Súc]

あっしゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nén

JP: その気体きたい圧縮あっしゅくされてボンベにまれた。

VI: Chất khí này đã được nén và đóng vào bình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cô đọng; rút ngắn; tóm tắt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

nén (dữ liệu)

JP: 圧縮あっしゅくしたファイルを添付てんぷおくってください。

VI: Hãy gửi file nén đính kèm.

Trái nghĩa: 解凍

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

布団ふとん嵩張かさばるので、きゃく布団ふとんなど使用しよう頻度ひんどひく布団ふとんは、圧縮あっしゅくぶくろれて圧縮あっしゅくして保管ほかんするのもいいでしょう。
Vì futon chiếm nhiều không gian, nên có thể bảo quản những futon ít sử dụng như futon dành cho khách bằng cách cho vào túi hút chân không.

Hán tự

Từ liên quan đến 圧縮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 圧縮
  • Cách đọc: あっしゅく
  • Loại từ: Danh từ; N + する (する-động từ)
  • Nghĩa khái quát: nén, ép; nén dữ liệu, thu gọn
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, CNTT, vật lý, sản xuất
  • Ghi chú: Cặp trái nghĩa điển hình: 伸長/解凍/展開/膨張

2. Ý nghĩa chính

  • Nén vật lý: dùng áp lực làm giảm thể tích.
  • Nén dữ liệu: giảm kích thước tệp (lossless/lossy), ví dụ ZIP, JPEG.
  • Thu gọn/giảm tải theo nghĩa bóng: rút ngắn nội dung, chi phí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 圧縮 vs 縮小: 縮小 là “thu nhỏ” (tỉ lệ, kích thước hiển thị); 圧縮 nhấn mạnh “nén bằng áp lực/kỹ thuật”.
  • 圧縮 vs 省略: 省略 là lược bỏ nội dung; 圧縮 là “thu gọn” nhưng vẫn giữ thông tin cốt lõi.
  • 解凍/展開/伸長: các từ đối lập khi “giải nén/giải nở/giãn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • IT: ファイルを圧縮する/ZIP圧縮/非可逆圧縮.
  • Vật lý/kỹ thuật: 空気を圧縮する/圧縮率/圧縮機.
  • Nghĩa bóng: 工程を圧縮する (rút ngắn công đoạn), 文章を圧縮する (nén nội dung).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
縮小Gần nghĩathu nhỏThay đổi tỉ lệ/hiển thị.
圧迫Liên quanđè ép, áp báchNhấn “áp lực” lên vật/người.
省略Liên quanlược bỏBỏ bớt phần.
伸長Đối nghĩagiãn dàiTrong xử lý dữ liệu: decompression (伸長).
解凍Đối nghĩagiải nénThuật ngữ IT thường dùng.
展開Đối nghĩamở ra, triển khai/giải nénTrong hệ thống/nén tệp.
膨張Đối nghĩa vật lýgiãn nở, phồngTrái với nén vật lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: bộ (vách đá) + (đất) → ép xuống, áp lực. : bộ (chỉ) + phần âm 宿 → co rút. Kết hợp thành 圧縮: “nén và làm co lại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong CNTT, nói “giải nén” tiếng Nhật có nhiều từ: 解凍 (quen thuộc), 展開 (hệ thống), 伸長 (thuật ngữ kỹ thuật). Khi viết tài liệu người dùng, chọn 解凍 cho dễ hiểu; viết kỹ thuật nội bộ có thể dùng 伸長. Về ảnh/âm thanh, nhớ phân biệt 可逆圧縮非可逆圧縮.

8. Câu ví dụ

  • ファイルを圧縮してメールで送ります。
    Tôi sẽ nén tệp rồi gửi email.
  • 画像の圧縮率を下げると画質が落ちる。
    Giảm tỷ lệ nén ảnh thì chất lượng suy giảm.
  • 空気を圧縮してエンジンを始動させる。
    Nén không khí để khởi động động cơ.
  • 工程を圧縮して納期に間に合わせた。
    Rút ngắn công đoạn để kịp hạn giao.
  • ZIPで圧縮したフォルダを共有する。
    Chia sẻ thư mục đã nén bằng ZIP.
  • このコーデックは非可逆圧縮を採用している。
    Bộ mã hóa này dùng nén mất dữ liệu.
  • 文章を圧縮して要点だけにまとめる。
    Nén bài viết, chỉ giữ ý chính.
  • メモリ圧縮機能を有効にする。
    Bật chức năng nén bộ nhớ.
  • データを圧縮すると保存容量を節約できる。
    Nén dữ liệu giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
  • 過度の圧縮は処理時間を増やすことがある。
    Nén quá mức đôi khi làm tăng thời gian xử lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 圧縮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?