Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コントラクション
🔊
Danh từ chung
sự co lại
Từ liên quan đến コントラクション
収縮
しゅうしゅく
co lại; thu nhỏ; co thắt
収れん
しゅうれん
tính chất làm se; co thắt
収斂
しゅうれん
tính chất làm se; co thắt
委縮
いしゅく
héo úa
緊縮
きんしゅく
thắt chặt; co lại; co thắt
縮約
しゅくやく
rút gọn; cô đọng
萎縮
いしゅく
héo úa
凝縮
ぎょうしゅく
ngưng tụ (ý tưởng, cảm xúc, v.v.); tập trung
圧搾
あっさく
áp lực; nén; ép
圧縮
あっしゅく
nén
圧迫性
あっぱくせい
nén
短縮
たんしゅく
rút ngắn; thu gọn
筋収縮
きんしゅうしゅく
co cơ
Xem thêm