縮約 [Súc Ước]

しゅくやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rút gọn; cô đọng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Toán học

rút gọn

Hán tự

Từ liên quan đến 縮約