萎縮 [Nuy Súc]
委縮 [Ủy Súc]
いしゅく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

héo úa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Y học

co lại

Hán tự

Nuy héo; rũ
Súc co lại; giảm
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi

Từ liên quan đến 萎縮