憔悴
[Tiều Tụy]
顦顇 [Tiều Tụy]
顦顇 [Tiều Tụy]
しょうすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hốc hác; gầy mòn; suy kiệt; mệt mỏi; kiệt sức