縮まる [Súc]
ちぢまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

rút ngắn; thu hẹp; co lại

Hán tự

Súc co lại; giảm

Từ liên quan đến 縮まる