狭める
[Hiệp]
せばめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thu hẹp; giảm; co lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ウインドウを狭めてもレイアウトが崩れない方法を教えて下さい。
Hãy chỉ cho tôi cách thu nhỏ cửa sổ mà không làm hỏng bố cục.