縮る
[Súc]
ちぢる
Động từ Nidan (hạ đẳng) - đuôi “ru” (cổ)Tự động từ
⚠️Từ cổ
gợn sóng; xoăn; quăn
🔗 縮れる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
瞳は、太陽の光で縮瞳します。
Con ngươi co lại khi có ánh sáng mặt trời.