省筆 [Tỉnh Bút]
しょうひつ
せいひつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lược bỏ; viết tắt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

viết giản thể; lược nét

Hán tự

Tỉnh bộ; tiết kiệm
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 省筆