略語 [Lược Ngữ]

りゃくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

viết tắt; từ viết tắt

JP: Apr.はApril(4月しがつ)の略語りゃくごです。

VI: 'Apr.' là viết tắt của 'April' (tháng Tư).

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

PKOがなに略語りゃくごだかってる?
Bạn có biết PKO là viết tắt của từ gì không?

Hán tự

Từ liên quan đến 略語