1. Thông tin cơ bản
- Từ: 略称
- Cách đọc: りゃくしょう
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tên viết tắt, tên rút gọn
- Trình độ gợi ý: N2~N1, xuất hiện nhiều trong tài liệu, tin tức
- Mẫu hay dùng: Nの略称、Nは略称で〜、Nを略称で呼ぶ、正式名称と略称
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ tên gọi rút gọn của một tổ chức, thuật ngữ, sản phẩm... so với tên đầy đủ. Không bắt buộc dựa trên chữ cái đầu, có thể là cắt gọn theo thói quen.
3. Phân biệt
- 略語: “từ viết tắt” (dạng từ vựng), thường dùng cho từ/cụm từ. 略称 thiên về “tên gọi” của thực thể.
- 省略形/省略名: hình thức/đặt tên rút gọn, gần với 略称 nhưng dùng rộng cho nhiều loại biểu đạt.
- 通称: “tên thường gọi” (khác chính thức), không nhất thiết là rút gọn. 愛称: “tên thân mật/biệt danh”.
- 正式名称: tên chính thức đầy đủ; đối lập với 略称.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nの略称: 東京大学の略称は「東大」だ。 (Tên rút gọn của ĐH Tokyo là “東大”.)
- Nは略称で〜と呼ばれる: 国際連合は略称で「国連」と呼ばれる。
- Văn bản hành chính, báo chí, tài liệu kỹ thuật thường ghi “正式名称(略称)”.
- Có thể kèm chú thích: 略称の表記、英語の略称、和文略称。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 略語 |
Liên quan |
Từ viết tắt |
Đơn vị từ vựng; không nhất thiết là tên riêng. |
| 省略形 |
Đồng nghĩa gần |
Dạng rút gọn |
Trung tính, dùng cả trong kỹ thuật trình bày. |
| 通称 |
Khác biệt |
Tên thường gọi |
Không bắt buộc rút gọn; có thể là tên quen miệng. |
| 愛称 |
Khác biệt |
Tên thân mật |
Nhấn sắc thái thân mật, quảng bá. |
| 正式名称 |
Đối nghĩa |
Tên chính thức |
Đầy đủ, chuẩn hóa. |
| フルネーム |
Đối hướng |
Tên đầy đủ |
Thường dùng cho tên người, sản phẩm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 略: “lược, rút gọn”.
- 称: “xưng, gọi tên”.
- Kết hợp: “tên gọi đã rút gọn” → 略称.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu thuật ngữ mới trong bài viết, cách trình bày “正式名称(以下、略称)” giúp tránh lặp dài dòng. Lưu ý khảo sát thói quen dùng 略称 theo ngôn ngữ (Nhật/Anh) và theo ngành để đảm bảo nhất quán.
8. Câu ví dụ
- 国際通貨基金の略称は「IMF」だ。
Tên rút gọn của Quỹ Tiền tệ Quốc tế là “IMF”.
- 東京大学は略称で「東大」と呼ばれる。
Đại học Tokyo được gọi rút gọn là “東大”.
- この組織の略称は長年メディアで定着している。
Tên viết tắt của tổ chức này đã được truyền thông sử dụng lâu năm.
- 正式名称と略称を併記してください。
Vui lòng ghi cả tên chính thức và tên rút gọn.
- 会社の略称は海外市場向けに英語表記を採用した。
Tên rút gọn của công ty dùng tiếng Anh cho thị trường nước ngoài.
- 新制度の略称は覚えやすくなければ浸透しにくい。
Nếu tên rút gọn của chế độ mới khó nhớ, sẽ khó phổ cập.
- この略称は正式名称の頭文字から作られた。
Tên viết tắt này được tạo từ chữ cái đầu của tên chính thức.
- 現場では略称で呼ぶが、契約書では正式名を使う。
Tại hiện trường thì gọi bằng tên rút gọn, còn hợp đồng dùng tên chính thức.
- 業界略称は部外者には分かりにくいことが多い。
Các tên viết tắt trong ngành thường khó hiểu với người ngoài.
- プロジェクトの略称が似ていて混同された。
Tên rút gọn của dự án giống nhau nên bị nhầm lẫn.