略称 [Lược Xưng]
りゃくしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết tắt

JP: USAはアメリカがっしゅうこく略称りゃくしょうです。

VI: USA là viết tắt của Hoa Kỳ.

Hán tự

Lược viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 略称