Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シンプリファイ
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đơn giản hóa
Từ liên quan đến シンプリファイ
かみ砕く
かみくだく
nhai; nghiền
単純化
たんじゅんか
đơn giản hóa
噛み砕く
かみくだく
nhai; nghiền
噛砕く
かみくだく
nhai; nghiền
省筆
しょうひつ
lược bỏ; viết tắt