押し詰める [Áp Cật]
おしつめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhồi nhét; đóng gói

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dồn vào góc; đẩy đến bờ vực

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tóm tắt; súc tích

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 押し詰める