突き込む [Đột Liêu]

突込む [Đột Liêu]

突きこむ [Đột]

つきこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

đẩy vào; nhét vào

🔗 突っ込む・つっこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

lao vào; đâm vào

🔗 突っ込む・つっこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

đi sâu vào; tìm hiểu sâu

🔗 突っ込む・つっこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

chất vấn; chỉ ra

🔗 突っ込む・つっこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

dính líu vào; can thiệp vào

🔗 突っ込む・つっこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

đáp trả; phản bác

🔗 突っ込む・つっこむ

Hán tự

Từ liên quan đến 突き込む