繰り上げる [Sào Thượng]
繰上げる [Sào Thượng]
くりあげる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

di chuyển lên; tiến lên

JP: かれらは結婚式けっこんしき日取ひどりをげた。

VI: Họ đã dời ngày cưới sớm hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ出発しゅっぱつ2日ふつかげた。
Anh ấy đã dời ngày khởi hành lên 2 ngày.
時限じげんが3時限じげんげになった。
Tiết học thứ tư đã được dời lên tiết thứ ba.

Hán tự

Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo
Thượng trên

Từ liên quan đến 繰り上げる