高める [Cao]

たかめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nâng cao

JP: その小説しょうせつかれ名声めいせいさらたかめた。

VI: Cuốn tiểu thuyết đã làm danh tiếng của anh ấy càng thêm vang dội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それが自分じぶんたかめるコツです。
Đó là mẹo để nâng cao bản thân đấy.
その小説しょうせつかれ名声めいせいたかめた。
Cuốn tiểu thuyết đã nâng cao danh tiếng của anh ấy.
今度こんど小説しょうせつかれ名声めいせいをさらにおおきくたかめた。
Cuốn tiểu thuyết lần này đã làm tăng thêm danh tiếng của anh ấy.
よいにわがついていればいえ価値かちたかめるでしょう。
Một khu vườn đẹp sẽ tăng giá trị cho ngôi nhà.
しん記録きろくてたことがかれ名声めいせいをさらにたかめた。
Việc lập kỷ lục mới đã làm tăng thêm danh tiếng của anh ấy.
司祭しさい人々ひとびと道徳どうとくてきたかめようとした。
Linh mục đã cố gắng nâng cao đạo đức cho mọi người.
祭司さいし人々ひとびと道徳どうとくてきたかめようとした。
Giáo sĩ đã cố gắng nâng cao đạo đức cho mọi người.
社長しゃちょう従業じゅうぎょういん生産せいさんせいたかめるようにめいじた。
Giám đốc đã yêu cầu nhân viên tăng năng suất.
彼女かのじょ3本さんぼん映画えいが彼女かのじょ名声めいせいをおおいにたかめた。
Bộ phim thứ ba của cô ấy đã làm tăng đáng kể danh tiếng của cô ấy.
そのことをかんがえると精神せいしんたかめられるような気持きもちがします。
Nghĩ về chuyện đó khiến tôi cảm thấy tinh thần được nâng cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 高める

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高める(たかめる)
  • Loại từ: tha động từ nhóm 2 (一段動詞)
  • Nghĩa khái quát: nâng cao, tăng cường, làm cho cao hơn (mức độ/chất lượng/giá trị, thường là trừu tượng)
  • Cặp tự-tha: 高まる(tự động từ, tự tăng lên)↔ 高める(làm tăng lên)

2. Ý nghĩa chính

Làm cho một “mức độ/giá trị/nhận thức/năng lực” trở nên cao hơn: 品質を高める(nâng cao chất lượng), 効率を高める, 企業価値を高める, 意識を高める, 期待を高める, 免疫力を高める.

3. Phân biệt

  • 高める vs 高まる: 高める có tác nhân làm tăng; 高まる tự tăng.
  • 高める vs 上げる: 上げる thường cụ thể/định lượng (giá, nhiệt độ, tay, v.v.); 高める thiên về mức độ/giá trị trừu tượng.
  • 高める vs 増やす: 増やす nhấn mạnh “tăng số lượng”; 高める nhấn mạnh “nâng mức/độ”.
  • 高める vs 強める: 強める là “làm mạnh lên” (cường độ), gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  • 高める vs 深める: 深める là “làm sâu sắc” (hiểu biết, mối quan hệ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を高める(品質・価値・効果・効率・意識・期待・安全性・免疫力 など)
  • Trạng từ đi kèm: さらに・一層・大幅に・着実に + 高める
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, học thuật, y tế, giáo dục, kỹ thuật; văn phong trang trọng đến trung tính.
  • Collocation hay: 付加価値を高める, 生産性を高める, モチベーションを高める, セキュリティレベルを高める

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高まる Cặp tự-tha Tăng lên (tự nhiên) Tự động từ tương ứng
上げる Gần nghĩa Nâng lên Cụ thể/định lượng hơn
強める Gần nghĩa Làm mạnh lên Nhấn mạnh cường độ
深める Phân biệt Làm sâu sắc Dùng cho hiểu biết/quan hệ
下げる Đối nghĩa Hạ xuống Phản nghĩa trực tiếp
向上 Liên quan Tiến bộ, cải thiện Danh từ trừu tượng cho “nâng cao”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 高(コウ/たか): cao, đắt, trình độ cao.
  • Okurigana “める” tạo động từ nhóm 2 mang nghĩa “làm cho cao lên”.
  • Từ liên hệ: 高い(cao), 高さ(độ cao), 高まる(tự tăng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo/kế hoạch, dùng 高める nghe trang trọng và chuẩn mực hơn 上げる khi đối tượng là chất lượng/giá trị trừu tượng. Khi nhấn mạnh quá trình tự nhiên, chuyển sang 高まる để diễn tả khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 生産性を高めるために新しい仕組みを導入した。
    Đã áp dụng cơ chế mới để nâng cao năng suất.
  • サービスの品質を高める
    Nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • 免疫力を高める食品を意識して選ぶ。
    Chú ý chọn thực phẩm giúp tăng cường miễn dịch.
  • 交渉力を高めるには準備が不可欠だ。
    Để nâng cao năng lực đàm phán, chuẩn bị là không thể thiếu.
  • 企業価値を高める戦略を検討している。
    Đang xem xét chiến lược nâng cao giá trị doanh nghiệp.
  • 防災意識を高めるキャンペーンが行われた。
    Đã tổ chức chiến dịch nâng cao ý thức phòng chống thiên tai.
  • システムのセキュリティレベルを高める
    Nâng cao mức độ bảo mật của hệ thống.
  • 学習効果を高める工夫を取り入れた。
    Đã áp dụng những cách làm để nâng cao hiệu quả học tập.
  • 運動で基礎代謝を高めることができる。
    Có thể tăng cường trao đổi chất cơ bản bằng vận động.
  • 彼の一言が会場の期待を高めた
    Một câu nói của anh ấy đã khiến kỳ vọng của khán phòng tăng lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高める được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?