1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高める(たかめる)
- Loại từ: tha động từ nhóm 2 (一段動詞)
- Nghĩa khái quát: nâng cao, tăng cường, làm cho cao hơn (mức độ/chất lượng/giá trị, thường là trừu tượng)
- Cặp tự-tha: 高まる(tự động từ, tự tăng lên)↔ 高める(làm tăng lên)
2. Ý nghĩa chính
Làm cho một “mức độ/giá trị/nhận thức/năng lực” trở nên cao hơn: 品質を高める(nâng cao chất lượng), 効率を高める, 企業価値を高める, 意識を高める, 期待を高める, 免疫力を高める.
3. Phân biệt
- 高める vs 高まる: 高める có tác nhân làm tăng; 高まる tự tăng.
- 高める vs 上げる: 上げる thường cụ thể/định lượng (giá, nhiệt độ, tay, v.v.); 高める thiên về mức độ/giá trị trừu tượng.
- 高める vs 増やす: 増やす nhấn mạnh “tăng số lượng”; 高める nhấn mạnh “nâng mức/độ”.
- 高める vs 強める: 強める là “làm mạnh lên” (cường độ), gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
- 高める vs 深める: 深める là “làm sâu sắc” (hiểu biết, mối quan hệ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を高める(品質・価値・効果・効率・意識・期待・安全性・免疫力 など)
- Trạng từ đi kèm: さらに・一層・大幅に・着実に + 高める
- Ngữ cảnh: kinh doanh, học thuật, y tế, giáo dục, kỹ thuật; văn phong trang trọng đến trung tính.
- Collocation hay: 付加価値を高める, 生産性を高める, モチベーションを高める, セキュリティレベルを高める
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 高まる |
Cặp tự-tha |
Tăng lên (tự nhiên) |
Tự động từ tương ứng |
| 上げる |
Gần nghĩa |
Nâng lên |
Cụ thể/định lượng hơn |
| 強める |
Gần nghĩa |
Làm mạnh lên |
Nhấn mạnh cường độ |
| 深める |
Phân biệt |
Làm sâu sắc |
Dùng cho hiểu biết/quan hệ |
| 下げる |
Đối nghĩa |
Hạ xuống |
Phản nghĩa trực tiếp |
| 向上 |
Liên quan |
Tiến bộ, cải thiện |
Danh từ trừu tượng cho “nâng cao” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 高(コウ/たか): cao, đắt, trình độ cao.
- Okurigana “める” tạo động từ nhóm 2 mang nghĩa “làm cho cao lên”.
- Từ liên hệ: 高い(cao), 高さ(độ cao), 高まる(tự tăng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo/kế hoạch, dùng 高める nghe trang trọng và chuẩn mực hơn 上げる khi đối tượng là chất lượng/giá trị trừu tượng. Khi nhấn mạnh quá trình tự nhiên, chuyển sang 高まる để diễn tả khách quan.
8. Câu ví dụ
- 生産性を高めるために新しい仕組みを導入した。
Đã áp dụng cơ chế mới để nâng cao năng suất.
- サービスの品質を高める。
Nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 免疫力を高める食品を意識して選ぶ。
Chú ý chọn thực phẩm giúp tăng cường miễn dịch.
- 交渉力を高めるには準備が不可欠だ。
Để nâng cao năng lực đàm phán, chuẩn bị là không thể thiếu.
- 企業価値を高める戦略を検討している。
Đang xem xét chiến lược nâng cao giá trị doanh nghiệp.
- 防災意識を高めるキャンペーンが行われた。
Đã tổ chức chiến dịch nâng cao ý thức phòng chống thiên tai.
- システムのセキュリティレベルを高める。
Nâng cao mức độ bảo mật của hệ thống.
- 学習効果を高める工夫を取り入れた。
Đã áp dụng những cách làm để nâng cao hiệu quả học tập.
- 運動で基礎代謝を高めることができる。
Có thể tăng cường trao đổi chất cơ bản bằng vận động.
- 彼の一言が会場の期待を高めた。
Một câu nói của anh ấy đã khiến kỳ vọng của khán phòng tăng lên.