活気づける [Hoạt Khí]

活気付ける [Hoạt Khí Phó]

かっきづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm sống động; làm vui lên; cổ vũ

JP: その女優じょゆうはつまらぬ芝居しばい活気かっきづけた。

VI: Nữ diễn viên này đã làm cho vở kịch nhạt nhẽo trở nên sống động.

Hán tự

Từ liên quan đến 活気づける