高揚
[Cao Dương]
昂揚 [Ngang Dương]
昂揚 [Ngang Dương]
こうよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
nâng cao (tinh thần); nâng cao; tăng vọt