登用
[Đăng Dụng]
登庸 [Đăng Dong]
登庸 [Đăng Dong]
とうよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bổ nhiệm; phân công; thăng chức