取り立て [Thủ Lập]
取立て [Thủ Lập]
取りたて [Thủ]
とりたて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thu nợ; đòi nợ; thu thuế

Danh từ chung

lựa chọn (cho một vị trí); thăng chức đặc biệt; bảo trợ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

tươi; mới hái; mới bắt

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 取り立て