昇級
[Thăng Cấp]
しょうきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thăng chức; tiến bộ
Trái nghĩa: 降級