Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プロモーション
🔊
Danh từ chung
khuyến mãi
Từ liên quan đến プロモーション
促進
そくしん
thúc đẩy; tăng tốc; khuyến khích
助長
じょちょう
thúc đẩy; khuyến khích; nuôi dưỡng; phát triển
増進
ぞうしん
thúc đẩy; tăng cường
奨励
しょうれい
khuyến khích; thúc đẩy; khích lệ; kích thích
昂揚
こうよう
nâng cao (tinh thần); nâng cao; tăng vọt
昇任
しょうにん
thăng chức; tiến bộ
昇級
しょうきゅう
thăng chức; tiến bộ
昇進
しょうしん
thăng chức; tiến bộ; thăng cấp
栄転
えいてん
thăng chức
栄進
えいしん
thăng tiến
登庸
とうよう
bổ nhiệm; phân công; thăng chức
登用
とうよう
bổ nhiệm; phân công; thăng chức
育成
いくせい
nuôi dưỡng
育生
いくせい
nuôi dưỡng
起用
きよう
bổ nhiệm; sử dụng
高揚
こうよう
nâng cao (tinh thần); nâng cao; tăng vọt
勧奨
かんしょう
khuyến khích; kích thích
振興
しんこう
khuyến khích; thúc đẩy
Xem thêm