昇任 [Thăng Nhâm]
陞任 [Thăng Nhâm]
しょうにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng chức; tiến bộ

JP: きみつぎ昇任しょうにん予定よていしゃです。

VI: Bạn là người tiếp theo được thăng chức.

Trái nghĩa: 降任

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昇任しょうにんしたさのあまりかれ他人たにん感情かんじょうかんがえなかった。
Vì quá khao khát thăng chức, anh ấy đã không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Hán tự

Thăng tăng lên
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Thăng đi lên; leo

Từ liên quan đến 昇任