1. Thông tin cơ bản
- Từ: 起用(きよう)
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する(起用する)
- Nghĩa khái quát: đề bạt/bổ nhiệm, cho đảm nhiệm vai trò; “dùng người” (trong nhân sự, thể thao, giải trí)
- Ngữ vực: tin tức, quản trị nhân sự, thể thao, truyền thông – giải trí
- Collocation: 新人起用/若手を起用/主役に起用される/監督に起用/再起用/大胆な起用/起用方針
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ việc “chọn và đưa ai đó vào vị trí/công việc cụ thể” (như xếp cho ra sân, giao vai trò, bổ nhiệm chức vụ).
- Trong ngành giải trí: “cast” (chọn diễn viên/người mẫu cho vai, quảng cáo).
- Hào ý người quyết định chịu trách nhiệm dùng nhân sự (HLV, đạo diễn, quản lý), khác với việc tuyển mới từ ngoài.
3. Phân biệt
- 採用: tuyển dụng/chấp nhận (ứng viên, đề xuất). 起用: dùng người (đưa vào vị trí cụ thể) sau khi đã thuộc tổ chức hoặc đã có sẵn.
- 任命: bổ nhiệm chính thức theo thủ tục. 起用: trung tính, mang sắc thái quyết sách thực tiễn.
- 登用: thăng dụng, cho lên vị trí cao hơn. 抜擢: đề bạt vượt bậc. 起用: rộng hơn, có thể chỉ “cho ra sân/cho đảm nhiệm”.
- 使用: dùng vật/đồ. 起用: dùng người.
- Nhầm âm: 器用(きよう, khéo tay)không liên quan ý nghĩa; 企業(きぎょう, doanh nghiệp)khác âm và nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nをポジション・役割に+起用する/Nが~に起用される
- Thể thao: 先発に起用する, 代打に起用する, 守備で起用する
- Giải trí: 主演に起用, イメージキャラクターに起用
- Nhân sự: プロジェクトリーダーに起用, 部長に起用, 再起用
- Đi kèm sắc thái đánh giá: 大胆な/適切な/妥当な/人事の起用ミス
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 登用 |
Gần nghĩa |
Thăng dụng |
Nhấn mạnh nâng lên vị trí cao hơn. |
| 抜擢 |
Gần nghĩa |
Đề bạt vượt bậc |
Chọn người nổi trội một cách đặc biệt. |
| 任命 |
Liên quan |
Bổ nhiệm |
Thủ tục chính thức, pháp lý. |
| 採用 |
Liên quan |
Tuyển dụng |
Dùng cho nhận người mới/ý kiến mới. |
| 更迭 |
Đối chiếu |
Thay người |
Thay thế nhân sự ở vị trí quản lý. |
| 解任 |
Đối nghĩa |
Miễn nhiệm |
Cho thôi chức, trái ngược với 起用. |
| 降格 |
Đối nghĩa |
Giáng chức |
Hạ vị trí/nhịp dùng người. |
| 使用 |
Phân biệt |
Sử dụng (vật) |
Không dùng cho con người. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 起: “khởi” – đứng dậy, bắt đầu. Âm On: キ; Kun: おきる・おこす.
- 用: “dụng” – dùng, sử dụng. Âm On: ヨウ; Kun: もちいる.
- Hợp nghĩa: “khởi”+“dụng” → khởi dùng một nhân sự cho vai trò cụ thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin thể thao/giải trí Nhật, 起用 thường phản ánh triết lý dùng người của HLV/đạo diễn. Từ này hàm ý “đặt niềm tin” vào cá nhân ở một vị trí, do đó kèm theo kỳ vọng và rủi ro. Khi viết CV tiếng Nhật, tránh tự nói “自分を起用してください”; thay bằng đề xuất cụ thể về giá trị bạn có thể đóng góp.
8. Câu ví dụ
- 監督は新人投手を先発に起用した。
HLV đã cho pitcher tân binh ra sân ngay từ đầu.
- 彼は新ドラマの主演に起用された。
Anh ấy được chọn vào vai chính của bộ phim mới.
- 経験豊富な人材をプロジェクトリーダーに起用する。
Đưa nhân sự giàu kinh nghiệm làm trưởng dự án.
- 不振の選手を思い切って起用した。
Mạnh dạn dùng cầu thủ đang sa sút.
- 若手を積極的に起用して組織を活性化させる。
Tích cực dùng nhân sự trẻ để làm tổ chức năng động hơn.
- 解任されていた監督の再起用は賛否両論だ。
Việc tái bổ nhiệm HLV từng bị miễn nhiệm gây tranh cãi.
- 広告のイメージキャラクターに人気モデルを起用した。
Đã chọn người mẫu nổi tiếng làm gương mặt đại diện quảng cáo.
- 彼の専門性を生かして海外部門に起用する。
Tận dụng chuyên môn của anh ấy và bố trí vào bộ phận nước ngoài.
- 主力の欠場に伴い、控え選手を起用せざるを得なかった。
Do trụ cột vắng mặt, buộc phải dùng cầu thủ dự bị.
- その起用はリスクが高いが、効果も期待できる。
Việc dùng người đó rủi ro cao nhưng cũng đáng kỳ vọng.