亢進
[Kháng Tiến]
昂進 [Ngang Tiến]
高進 [Cao Tiến]
昂進 [Ngang Tiến]
高進 [Cao Tiến]
こうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tăng cao; trầm trọng