リフト

Danh từ chung

cáp treo

Danh từ chung

thang máy

Danh từ chung

nâng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イギリスじんはエレベーターのことを「リフト」という。
Người Anh gọi thang máy là "lift".
イギリスじんはエレベーターのことを「リフト」とんでいます。
Người Anh gọi thang máy là "lift".
パワーリフティングはこう重量じゅうりょうあつかえる種目しゅもくであるスクワット、ベンチプレス、デッドリフトの3種目しゅもくさい大挙たいきょじょう重量じゅうりょう総計そうけいきそうスポーツである
Powerlifting là một môn thể thao cạnh tranh về tổng trọng lượng nâng cao nhất trong ba bài tập: squat, bench press và deadlift.

Từ liên quan đến リフト