Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
昇降機
[Thăng Hàng Cơ]
しょうこうき
🔊
Danh từ chung
thang máy
🔗 エレベーター
Hán tự
昇
Thăng
tăng lên
降
Hàng
xuống; rơi; đầu hàng
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 昇降機
エレベータ
thang máy
エレベーター
thang máy
リフト
cáp treo