登録 [Đăng Lục]
とうろく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng ký; gia nhập; ghi danh; ghi chép

JP: こん登録とうろくされれば、1年間いちねんかん無料むりょうです。

VI: Nếu đăng ký bây giờ, bạn sẽ được miễn phí một năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もう登録とうろくしたよ。
Tôi đã đăng ký rồi.
あたらしいメルマガに登録とうろくしました。
Tôi đã đăng ký nhận bản tin mới.
チャンネル登録とうろくねがいします。
Hãy đăng ký kênh của chúng tôi.
チャンネル登録とうろくをおねがいします。
Xin hãy đăng ký kênh của chúng tôi.
登録とうろく用紙ようし無料むりょう入手にゅうしゅできます。
Phiếu đăng ký có sẵn miễn phí.
チャンネル登録とうろくよろしくおねがいします。
Hãy đăng ký kênh của tôi nhé.
明日あしたまでに履修りしゅう登録とうろくをしなきゃいけないんだ。
Tôi phải đăng ký khóa học trước ngày mai.
YouTubeの登録とうろくには本名ほんみょう住所じゅうしょります。
Đăng ký YouTube cần có tên thật và địa chỉ.
トムはフランスコースの履修りしゅう登録とうろくをした。
Tom đã đăng ký một khóa học tiếng Pháp.
そのページ、お登録とうろくしてるよ。
Tôi đã đánh dấu trang đó vào mục yêu thích.

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 登録