1. Thông tin cơ bản
- Từ: 登録
- Cách đọc: とうろく
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (登録する)
- Nghĩa khái quát: đăng ký; ghi danh; nộp thông tin vào sổ/hệ thống.
- Phạm vi dùng: hành chính, pháp lý, giáo dục, CNTT, thương mại điện tử.
2. Ý nghĩa chính
- Thực hiện thủ tục để ghi thông tin chính thức vào sổ sách/hệ thống nhằm được công nhận, cấp quyền hay quản lý. Ví dụ: 会員登録, 住民登録, 商標登録.
- Dùng trong CNTT: đăng ký tài khoản, thiết bị, thông tin vào hệ thống.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 登録: khái quát “đăng ký/ghi vào hệ thống”. Rộng từ online đến hành chính.
- 登記: đăng ký pháp lý (bất động sản, công ty), phạm vi hẹp và chính thức.
- 記録: ghi chép/dữ liệu (record) nói chung, không ngụ ý thủ tục công nhận.
- 申請/申し込み: nộp đơn/đăng ký tham gia; chưa chắc kết quả là được 登録.
- 届出: thông báo/nộp tờ trình cho cơ quan; thủ tục báo cáo hơn là “đăng ký”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: Nに登録する/Nを登録する (đăng ký vào/cái gì).
- Cụm hay gặp: 会員登録, 利用者登録, 住民登録, 商標登録, 車両登録, 本人確認と登録.
- Trong IT: アカウントを登録する, メールを登録する, 登録フォーム, 登録完了, 登録解除.
- Trạng thái/tính chất: 登録済み (đã đăng ký), 未登録 (chưa đăng ký), 登録者 (người đăng ký).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 登記 |
Biến thể (hẹp, pháp lý) |
Đăng ký pháp lý |
Dùng cho công ty, bất động sản, rất chính thức. |
| 申請 |
Liên quan |
Nộp đơn xin |
Hành vi xin; kết quả có thể dẫn đến 登録. |
| 記録 |
Liên quan |
Ghi chép |
Tập trung vào việc lưu dữ liệu, không phải thủ tục công nhận. |
| 登録解除 |
Đối nghĩa |
Hủy đăng ký |
Còn gọi 退会 (rời hội), 解約 (hủy hợp đồng). |
| 未登録 |
Đối nghĩa (trạng thái) |
Chưa đăng ký |
Trái với 登録済み. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 登 (とう/のぼる): leo, lên; bóng nghĩa là “ghi vào bề mặt” → xuất hiện trong “登場”.
- 録 (ろく): ghi lại, biên chép; như 録音 (ghi âm), 記録 (kỷ lục).
- Hợp nghĩa: ghi (tên/thông tin) lên sổ → đăng ký.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong biểu mẫu Nhật, thường thấy 会員登録・新規登録・ユーザー登録. Sau khi gửi sẽ nhận 登録完了メール. Với nhãn hiệu, “商標登録” có hiệu lực pháp lý rõ ràng (khác 記録). Khi viết, chọn trợ từ “に/を” đúng mục tiêu: システムにユーザーを登録する (đăng ký người dùng vào hệ thống).
8. Câu ví dụ
- サイトで会員登録をしてください。
Vui lòng đăng ký hội viên trên trang web.
- 新しい端末をアプリに登録した。
Tôi đã đăng ký thiết bị mới vào ứng dụng.
- 住民登録の住所を変更しました。
Tôi đã thay đổi địa chỉ đăng ký cư trú.
- 商標登録が受理された。
Đăng ký nhãn hiệu đã được chấp thuận.
- この講座は事前登録が必要です。
Khóa học này cần đăng ký trước.
- メールマガジンの登録を解除した。
Tôi đã hủy đăng ký bản tin email.
- 未登録ユーザーは閲覧のみ可能です。
Người dùng chưa đăng ký chỉ có thể xem.
- フォームに情報を入力して登録を完了してください。
Hãy nhập thông tin vào form và hoàn tất đăng ký.
- この車はまだ登録が済んでいない。
Chiếc xe này vẫn chưa đăng ký xong.
- 担当者として名前を登録しておいてください。
Hãy đăng ký tên bạn là người phụ trách.