記名 [Kí Danh]
きめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ký tên; đăng ký

JP: ものすべてに記名きめいしてください。

VI: Hãy ghi tên lên tất cả các vật dụng của bạn.

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 記名