登記 [Đăng Kí]

とうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng ký; ghi danh

JP: このいえわたし名前なまえ登記とうきしてある。

VI: Ngôi nhà này được đăng ký tên tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その会社かいしゃ日本にほん登記とうきされている。
Công ty đó được đăng ký tại Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 登記

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 登記
  • Cách đọc: とうき
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (登記する)
  • Nghĩa khái quát: đăng ký (pháp lý) tại cơ quan nhà nước, ghi nhận quyền/thông tin vào sổ đăng ký chính thức (bất động sản, công ty...)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, bất động sản, doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

登記 là thủ tục pháp lý ghi nhận các quyền hoặc sự kiện pháp lý vào sổ đăng ký công (法務局). Thường gặp trong 不動産登記 (đăng ký bất động sản) và 商業登記 (đăng ký thương mại/doanh nghiệp).

3. Phân biệt

  • 登記: đăng ký pháp lý, có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba (ví dụ quyền sở hữu nhà đất).
  • 登録: đăng ký nói chung (tài khoản, nhãn hiệu…), không nhất thiết là đăng ký pháp lý về quyền.
  • 届出: thông báo/kê khai cho cơ quan; mức độ hiệu lực pháp lý khác với 登記.
  • 記録: ghi chép nói chung, không hàm ý thủ tục pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 登記する/登記を申請する/登記が完了する
  • Cụm pháp lý: 設立登記 (đăng ký thành lập), 本店移転の登記 (đăng ký chuyển trụ sở), 抵当権抹消登記 (xóa đăng ký thế chấp), 所有権移転登記 (chuyển quyền sở hữu)
  • Tài liệu: 登記事項証明書, 登記簿, 登記識別情報
  • Ngữ cảnh: hợp đồng bất động sản, thủ tục công ty, làm việc với 法務局 (Cục pháp vụ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不動産登記 Chuyên biệt Đăng ký bất động sản Quyền sở hữu, thế chấp nhà đất.
商業登記 Chuyên biệt Đăng ký thương mại Thông tin pháp lý của doanh nghiệp.
登録 Liên quan Đăng ký (general) Mang tính rộng, không nhất thiết pháp lý về quyền.
届出 Liên quan Thông báo/kê khai Thủ tục hành chính cấp thông tin.
抹消登記 Chuyên biệt Đăng ký xóa bỏ Xóa thế chấp, xóa quyền đã đăng ký.
登記事項証明書 Tài liệu Giấy chứng nhận nội dung đăng ký Bằng chứng pháp lý về tình trạng đăng ký.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đăng): leo, ghi vào, đăng. On: トウ; Kun: のぼる.
  • (kí): ghi chép, ký. On: キ; Kun: しるす.
  • Kết hợp: + → “ghi vào sổ đăng ký”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao dịch bất động sản ở Nhật, 登記 là bước cốt lõi bảo đảm quyền lợi pháp lý. Người Nhật thường kiểm tra 登記事項証明書 trước khi ký hợp đồng. Với công ty, thay đổi nhỏ như giám đốc hay vốn điều lệ cũng cần kịp thời 変更登記 để tránh chế tài.

8. Câu ví dụ

  • 物件の所有権移転登記を法務局で申請した。
    Tôi đã nộp đơn đăng ký chuyển quyền sở hữu bất động sản tại Cục pháp vụ.
  • 会社の設立登記が昨日完了した。
    Đăng ký thành lập công ty đã hoàn tất vào hôm qua.
  • 住所変更の登記を怠ると罰則の対象になることがある。
    Nếu bỏ quên đăng ký thay đổi địa chỉ có thể bị xử phạt.
  • 銀行は抵当権抹消登記の書類を送付した。
    Ngân hàng đã gửi hồ sơ xóa đăng ký thế chấp.
  • 最新の登記情報を反映した登記事項証明書を取得する。
    Lấy giấy chứng nhận nội dung đăng ký đã phản ánh thông tin mới nhất.
  • 代表取締役の変更登記は期限内に行う必要がある。
    Đăng ký thay đổi giám đốc đại diện cần thực hiện trong thời hạn.
  • 登記の建物は売買でトラブルになりやすい。
    Công trình chưa đăng ký rất dễ gây rắc rối khi mua bán.
  • 登記簿で権利関係と過去の登記履歴を確認した。
    Tôi đã kiểm tra sổ đăng ký để xem quan hệ quyền và lịch sử đăng ký trước đây.
  • 本店移転の登記が受理された。
    Đăng ký chuyển trụ sở chính đã được tiếp nhận.
  • 司法書士に登記手続きを依頼する。
    Nhờ thừa phát lại/luật sư làm thủ tục đăng ký.
💡 Giải thích chi tiết về từ 登記 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?