記帳 [Kí Trướng]

きちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi sổ; kế toán

Hán tự

Từ liên quan đến 記帳