登載 [Đăng Tải]

とうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng bài; xuất bản

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng ký; ghi danh

Hán tự

Từ liên quan đến 登載