登載 [Đăng Tải]
とうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng bài; xuất bản

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng ký; ghi danh

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Tải đi; lên tàu; lên xe; đặt; trải ra; 10**44; ghi lại; xuất bản

Từ liên quan đến 登載