Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
録する
[Lục]
ろくする
🔊
Động từ suru - nhóm đặc biệt
Tha động từ
ghi lại
Hán tự
録
Lục
ghi chép
Từ liên quan đến 録する
書き記す
かきしるす
ghi lại; ghi chép
書きしるす
かきしるす
ghi lại; ghi chép
書きつける
かきつける
ghi lại
書きとめる
かきとどめる
ghi chép lại
書き付ける
かきつける
ghi lại
書き止める
かきとどめる
ghi chép lại
書き留める
かきとどめる
ghi chép lại
書付ける
かきつける
ghi lại
書記す
かきしるす
ghi lại; ghi chép
登録
とうろく
đăng ký; gia nhập; ghi danh; ghi chép
記載
きさい
ghi chép; ghi nhận
記録
きろく
ghi chép; ghi lại
レコーディング
ghi âm
採録
さいろく
ghi âm; chép lại
控える
ひかえる
kiềm chế
書き入れる
かきいれる
viết vào
書き込み
かきこみ
viết
書留める
かきとどめる
ghi chép lại
書込み
かきこみ
viết
登記
とうき
đăng ký; ghi danh
登載
とうさい
đăng bài; xuất bản
筆記
ひっき
ghi chép
筆録
ひつろく
ghi chép bằng văn bản
記す
しるす
ghi chép; viết xuống
記する
きする
ghi chép
記名
きめい
ký tên; đăng ký
記帳
きちょう
ghi sổ; kế toán
識す
しるす
ghi chép; viết xuống
載せる
のせる
đặt lên (cái gì đó)
載録
さいろく
ghi âm; chép lại
録る
とる
chụp (ảnh)
集録
しゅうろく
biên soạn (các bài viết); biên tập; thu thập
Xem thêm