筆録 [Bút Lục]
ひつろく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ghi chép bằng văn bản
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ghi chép bằng văn bản