集録 [Tập Lục]
輯録 [Tập Lục]
しゅうろく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biên soạn (các bài viết); biên tập; thu thập

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Lục ghi chép
Tập thu thập; biên soạn

Từ liên quan đến 集録