詭弁
[Quỷ Biện]
詭辯 [Quỷ Biện]
奇弁 [Kì Biện]
危弁 [Nguy Biện]
詭辯 [Quỷ Biện]
奇弁 [Kì Biện]
危弁 [Nguy Biện]
きべん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
ngụy biện