権謀術策 [Quyền Mưu Thuật Sách]
けんぼうじゅっさく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mưu mẹo; mưu kế; chiến lược tinh vi để lừa người khác; chủ nghĩa Machiavelli

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このまえ講和こうわ会議かいぎ完全かんぜん失敗しっぱいしてから、かれ斬新ざんしん権謀けんぼう術策じゅっさく十分じゅっぷん武装ぶそうすべきことをまなんだ。
Sau khi thất bại hoàn toàn tại hội nghị hòa bình trước, anh ấy đã học được rằng cần phải trang bị đầy đủ các chiến thuật táo bạo.

Hán tự

Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Sách kế hoạch; chính sách

Từ liên quan đến 権謀術策