誤魔化し
[Ngộ Ma Hóa]
胡麻化し [Hồ Ma Hóa]
胡麻化し [Hồ Ma Hóa]
ごまかし
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gian lận; lừa dối; mánh khóe; thao túng; tung hứng; làm giả; giả mạo; che đậy; đánh lừa
JP: 手品師はごまかしを使う。
VI: Ảo thuật gia sử dụng thủ thuật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
歳を誤魔化すな。
Đừng giả vờ trẻ hơn tuổi thật.
頭を掻いて誤魔化すのが彼の癖だ。
Thói quen của anh ấy là gãi đầu khi lừa dối.
笑いで誤魔化すと、亜美さんはさも不機嫌そうに眉を寄せた。
Cô ấy nhăn mày tỏ vẻ không vui khi tôi cố gắng che đậy bằng cách cười.