屁理屈 [Thí Lý Khuất]
へりくつ

Danh từ chung

ngụy biện; lý lẽ xa vời; tranh cãi vì tranh cãi

JP: 屁理屈へりくつばかりならべて、おまえってること全然ぜんぜんすじとおってないよ。

VI: Bạn chỉ đưa ra toàn lý lẽ vô lý, những gì bạn nói hoàn toàn không hợp lý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ屁理屈へりくつはもうきききたよ。
Tao đã chán ngấy những lời biện hộ của mày rồi.

Hán tự

Thí xì hơi
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 屁理屈