Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハンディクラフト
🔊
Danh từ chung
thủ công mỹ nghệ
Từ liên quan đến ハンディクラフト
クラフト
thủ công; chế tác; đồ thủ công
手工芸品
しゅこうげいひん
đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công
手細工
てざいく
thủ công; thủ công mỹ nghệ; tự làm
細工
さいく
thủ công
細工物
さいくもの
thủ công mỹ nghệ