匠
[Tượng]
工 [Công]
工 [Công]
たくみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
thợ thủ công; thợ mộc
Danh từ chung
thủ công; kỹ năng; khéo léo; thiết kế
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
mưu đồ; mưu kế; mánh khóe