細工師 [Tế Công Sư]
さいくし

Danh từ chung

thợ thủ công; nghệ nhân

JP: 宝石ほうせき細工ざいくはそのブローチにおおきな真珠しんじゅをはめんだ。

VI: Người thợ kim hoàn đã gắn một viên ngọc trai lớn vào chiếc cài áo.

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 細工師