細工師 [Tế Công Sư]

さいくし

Danh từ chung

thợ thủ công; nghệ nhân

JP: 宝石ほうせき細工ざいくはそのブローチにおおきな真珠しんじゅをはめんだ。

VI: Người thợ kim hoàn đã gắn một viên ngọc trai lớn vào chiếc cài áo.

Hán tự

Từ liên quan đến 細工師