宮大工 [Cung Đại Công]
みやだいく

Danh từ chung

thợ mộc chuyên xây dựng đền, chùa

Hán tự

Cung đền thờ; cung điện
Đại lớn; to
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)

Từ liên quan đến 宮大工