小細工 [Tiểu Tế Công]

こざいく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

thủ công tinh xảo

Danh từ chung

mánh khóe rẻ tiền

Hán tự

Từ liên quan đến 小細工