瞞着手段 [Man Khán Thủ Đoạn]
まんちゃくしゅだん

Danh từ chung

mưu mẹo

Hán tự

Man lừa dối
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Thủ tay
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang

Từ liên quan đến 瞞着手段