虚実 [Hư Thực]
きょじつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

giả và thật

Hán tự

trống rỗng
Thực thực tế; hạt

Từ liên quan đến 虚実